ĐẠI CƯƠNG VÀ CHẨN ĐOÁN NẤM DA ĐẦU, NẤM RÂU, NẤM TÓC

ĐẠI CƯƠNG VÀ CHẨN ĐOÁN NẤM DA ĐẦU, NẤM RÂU, NẤM TÓC

 

  1. ĐẠI CƯƠNG

1.1. Khái niệm

Nấm tóc, nấm da đầu là tình trạng nhiễm nấm nông ở vùng tóc và da đầu, có nguyên nhân thường do Microsporum và Trichophyton.

1.2. Dịch tễ

– Nấm tóc chủ yếu gặp ở trẻ nhỏ, ít gặp hơn ở người lớn; dịch tễ thay đổi tùy từng vùng.

– Hay gặp ở vùng nông thôn hơn thành thị. Bệnh thường mang tính lây truyền và gặp ở các thành viên trong gia đình hoặc cùng lớp học.

1.3. Căn nguyên/ Cơ chế bệnh sinh

– Nấm Dermatophyte là nguyên nhân chủ yếu của nấm tóc và da đầu. Trong đó, nấm hay gặp là Microsporum và Trichophyton, đặc biệt là M. canis.

– Tuy nhiên, nghiên cứu Việt Nam chủ yếu gặp Trichophyton với nguồn lây từ người. Bao gồm: T. tonsurant, T. mengtagrophyte, Microsporum với nguồn lây từ đất và động vật: M. canis, ít gặp hơn M. gypseum

– Nấm tóc Piedra trắng do nấm Trichophyton beigelii gây nên. Nấm tóc Piedra đen do nấm Piedraia hortae gây nên.

  1. CHẨN ĐOÁN

2.1. Triệu chứng lâm sàng

2.1.1. Nấm da đầu, nấm tóc

– Nấm Dermatophytes: biểu hiện triệu chứng tuỳ thuộc vào hình thức xâm nhập và tồn tại của nấm ở tóc. Gồm 3 dạng:

+ Dạng nội sợi: biểu hiện lâm sàng đa dạng với vảy da, mảng rụng tóc với chấm đen, hình thành kerion. T. tonsurans T. violaceum là hai nguyên nhân quan trọng của nhiễm nấm nội sợi.

+ Dạng ngoại sợi: lớp biểu bì bên ngoài sợi tóc bị phá hủy. Biểu hiện lâm sàng đa dạng từ mảng bong vảy hoặc mảng rụng tóc kèm viêm từ ít đến nặng, hình thành kerion.

+ Dạng Favus là dạng nặng nhất của nhiễm nấm dermatophyte ở tóc. Nguyên nhân chủ yếu là do T. schoenleinii. Favus biểu hiện mảng vảy tiết màu vàng, dày chứa sợi và mảng da chết. Khi nhiễm nấm mãn tính có thể gây nên rụng tóc sẹo.

– Kerion là hậu quả phản ứng quá mức của cơ thể gây biểu hiện mảng mủ, ướt, kèm hình thành các ổ áp xe nhỏ và rụng tóc. Một số bệnh nhân có biểu hiện toàn thân, mệt mỏi, sưng hạch.

– Tình trạng mang nấm T. tonsurans là tình trạng không biểu hiện lâm sàng nhưng khi nuôi cấy nấm dương tính, thường gặp hơn ở người lớn, người có tiếp xúc với trẻ bị bệnh.

– Nấm tóc Piedra: có hai dạng chính là Piedra đen và Piedra trắng.

+ Piedra đen: thường biểu hiện nốt màu nâu hoặc đen dọc theo thân tóc, thường bắt đầu dưới lớp biểu bì của sợi tóc và lan rộng ra ngoài. Tóc vỡ, nốt lớn bọc thân tóc.

+ Piedra trắng: cũng bắt đầu bên dưới lớp biểu bì và phát triển thông qua thân tóc gây suy yếu và gẫy tóc. Các nốt mềm, ít dính, màu trắng nhưng cũng có thể là màu đỏ, xanh lá cây hoặc màu nâu sáng. Ở những người bệnh suy giảm miễn dịch, T. beigelii có thể gây ra nhiễm nấm hệ thống nghiêm trọng với sốt, nấm huyết, thâm nhiễm phổi, tổn thương da (sẩn mụn nước và xuất huyết, hoại tử trung tâm) và bệnh thận.

2.1.2. Nấm râu

Có 2 hình thái lâm sàng

– Hình thái nông: do Violaceum, T. rubrum gây nên. Sợi râu gãy và bong vảy hoặc khô, không bong, khi nhổ lên chân vẫn bình thường.

– Hình thái sâu: do T. mentagrophytes gây nên. Tiến triển chậm, các u nhỏ liên kết với nhau tạo thành mảng thâm nhiễm và ăn sâu xuống hình thành các áp xe. Da trên bề mặt viêm tấy, sợi râu rụng hoặc không có, mủ chảy ra qua lỗ chân râu.

2.2. Cận lâm sàng

– Đèn Wood: một số nấm da đầu có ánh sáng xanh khi soi dưới ánh sáng đèn Wood. Tuy nhiên đèn Wood âm tính không có nghĩa là không nhiễm nấm.

– Soi tươi: thấy hình ảnh sợi nấm chia đốt và phân nhánh; có thể thấy hình ảnh tế bào nấm nằm trong lòng sợi tóc (Endothrix), tế bào nấm nằm ngoài sợi tóc (Ecthotrix) hoặc trong và ngoài sợi tóc (Endo and Ecthotrix).

Dermoscopy: Hình ảnh nấm tóc giống hình dấu phẩy, đuôi heo, nút chai, mã vạch, zic-zắc.

– Nuôi cấy: quan sát khuẩn lạc và hình thái đại thể, vi thể trong các môi trường nuôi cấy đặc hiệu và trên kính hiển vi.

Mô bệnh học: Sinh thiết thường ít được chỉ định trong chẩn đoán nấm nông.

2.3. Chẩn đoán xác định

Chẩn đoán xác định chủ yếu dựa vào lâm sàng và xét nghiệm trực tiếp tìm nấm tại thương tổn.

2.4. Chẩn đoán phân biệt

– Nấm da đầu với: viêm da tiếp xúc, viêm da dầu, vảy nến thể mảng, vảy nến thể mủ, viêm da cơ địa , viêm mủ do vi khuẩn, lichen vùng nang lông và da đầu, viêm mô bào da đầu…

– Nấm tóc Piedra: chấy, gẫy tóc, tóc nốt, Trichomycosis axillaris, rận mu.

– Nấm râu: viêm nang lông vi khuẩn, virus (herpes simplex hoặc zona), trứng cá thông thường, actinomycose vùng mặt cổ, vết dò từ viêm chân răng, rụng râu xuất hiện ở vùng trung tâm tổn thương và có thể hồi phục.