Bảng giá mới

SỞ Y TẾ HÀ NỘI   
BỆNH VIỆN DA LIỄU
BẢNG GIÁ
KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ
(Ban hành theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp)
TTMÃ DỊCH VỤ KỸ THUẬTTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐƠN GIÁ (đ)
105.1897Khám Da liễu33000
222.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40000
323.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]21400
423.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]21400
523.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)21400
623.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]21400
723.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21400
823.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]12800
923.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21400
1023.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21400
1123.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26800
1223.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26800
1323.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26800
1423.0112.1506Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26800
1524.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường236000
1624.0039.1714Mycobacterium leprae nhuộm soi67200
1724.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi67200
1824.0305.1674Demodex soi tươi41200
1924.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi41200
2024.0319.1674Vi nấm soi tươi41200
2124.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi67200
2224.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soi41200
2324.0321.1674Vi nấm nhuộm soi41200
2424.0060.1627Chlamydia test nhanh70800
2524.0117.1646HBsAg test nhanh53000
2624.0099.1707Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [Định lượng]86100
2724.0099.1708Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [Định tính]37800
2824.0100.1709Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [Định lượng]176000
2924.0100.1710Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [Định tính]53000
3022.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động62900
3122.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK), bằng máy tự động40000
3222.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động102000
3322.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)42900
3423.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27300
3522.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công55700
3618.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)42100
3718.0001.0001Siêu âm tuyến giáp42100
3818.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt42100
3918.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt42100
4018.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ42100
4118.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)42100
4218.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)42100
4318.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên42100
4418.0059.0001Siêu âm dương vật42100
4518.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)42100
4618.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi42100
4718.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên42100
4818.0011.0001Siêu âm màng phổi42100
4918.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)42100
5005.0004.0334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2658000
5105.0005.0329Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2325000
5205.0010.0329Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2325000
5305.0013.0326Điều trị hạt cơm bằng Plasma350000
5405.0025.0331Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP1180000
5505.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn327000
5605.0029.0330Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser)1025000
5705.0023.0333Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da277000
5805.0032.0335Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)720000
5905.0042.0275Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ33400
6013.0166.0715Soi cổ tử cung60700
6128.0009.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm697000
6228.0010.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên697000
6328.0159.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai697000
6405.0073.0332Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt735000
6523.0007.1494Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp735000
6608.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V64200
6708.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên64200
6808.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn64200
6908.0005.0230Điện châm [Điều trị đau sau zona]66100
7010.0151.1044Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5cm]697000
7110.0151.1045Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5cm trở lên]1117000
7205.0090.0334Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên658000
7305.0107.0254Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED34200



Đến với chúng tôi để gửi trọn niềm tin cho các vấn đề về làn da của bạn






Đến với chúng tôi để gửi trọn niềm tin cho các vấn đề về làn da của bạn





Copyright by Vicoder 2019. All rights reserved.



Copyright by Vicoder 2019. All rights reserved.